Có 2 kết quả:

風月 fēng yuè ㄈㄥ ㄩㄝˋ风月 fēng yuè ㄈㄥ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) romance
(2) beautiful scenery
(3) small or petty (of talk etc)

Bình luận 0